3‑Mercaptopropionic Acid
Axit 3-Mercaptopropionic (3-MPA) là một chất có chứa các nhóm thiol (–SH) và carboxyl, với công thức hóa học HS–CH₂–CH₂–COOH. 3-MPA có dạng lỏng, không màu hoặc màu vàng nhạt, và có mùi sulfur nhẹ. Với tính chất hai chức –SH và –COOH, chất này rất quan trọng trong việc tổng hợp các chất phân tán, polymer hóa và sản xuất ligand kim loại.
# Đặc điểm nổi bật
Chất có khả năng tạo ra liên kết disulfide (–S–S–) nên được sử dụng trong các phản ứng nhạy với oxy hóa.
Do có nhóm carboxyl, nó dễ dàng hòa tan trong cả dung môi hữu cơ và nước, tạo thuận lợi cho các phản ứng hóa học.
Axit 3-MPA nguyên chất giúp tối ưu hóa hiệu quả của các phản ứng và độ ổn định.
# Các ứng dụng thông dụng của 3-MPA
Trong việc tổng hợp ligand và chất phân tán: Với nhóm thiol, 3-MPA thường được áp dụng để tạo ra ligand bám trên bề mặt của các hạt nanoparticle hoặc các chất phân tán polymer thông qua liên kết S–Metal.
Trong tổng hợp hữu cơ: Một trong những ứng dụng quan trọng của 3-MPA trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ là tạo ra các liên kết disulfide hoặc các nhóm chức cho quá trình polymer hóa.
Trong chế tạo polymer chức năng: 3-MPA được sử dụng làm cầu nối giữa các chuỗi polymer, giúp tăng cường tính đàn hồi và ổn định cấu trúc của mạng polymer.
Trong ngành hóa chất công nghiệp: Nhiều nhà máy sản xuất hóa chất ở quy mô lớn sử dụng 3-MPA như là nguyên liệu cho quá trình tổng hợp các phức chất kim loại và polymer chuyên dụng.
Đối với nghiên cứu hoặc ứng dụng công nghệ sinh học: Trong lĩnh vực nghiên cứu tế bào hoặc vi cấu trúc, 3-MPA được dùng làm chất liên kết bề mặt của màng tế bào hoặc ion kim loại, hỗ trợ các phân tích kỹ thuật.
Nếu bạn đang tìm kiếm 3‑Mercaptopropionic Acid chất lượng tốt với đầy đủ chứng nhận COA, MSDS và dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, hãy ngay lập tức liên hệ với Tiến Hải Chem – nhà cung cấp hóa chất đáng tin cậy tại Việt Nam.
Comments
Post a Comment