Posts

Showing posts from July, 2025

3‑Mercaptopropionic Acid

  Axit  3 - Mercaptopropionic (3 - MPA) là một  chất có  chứa  các  nhóm thiol (–SH) và carboxyl, với công thức  hóa học  HS–CH₂–CH₂–COOH.   3 - MPA  có  dạng lỏng ,  không màu hoặc  màu  vàng nhạt,  và  có mùi  sulfur  nhẹ.   Với  tính  chất  hai chức –SH và –COOH, chất  này rất quan trọng  trong  việc  tổng hợp  các  chất phân tán, polymer hóa và  sản xuất  ligand kim loại. # Đặc điểm  nổi bật Chất có  khả năng tạo  ra  liên kết disulfide (–S–S–) nên  được sử dụng  trong  các  phản ứng nhạy với  oxy  hóa. Do có  nhóm carboxyl,  nó  dễ  dàng  hòa tan trong  cả  dung môi hữu cơ và nước,  tạo  thuận  lợi  cho  các phản ứng  hóa học. Axit  3 - MPA  nguyên chất  giúp  tối ưu hóa  hiệu quả  của các...

Sodium Persulfate

  Sodium Persulfate (Na₂S₂O₈) là một muối vô cơ rắn trắng, có tính oxi hóa mạnh và khả năng khơi mào polymer hóa nhũ tương. Đây là hóa chất quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như xử lý nước, tổng hợp polymer và tẩy trắng. Đặc điểm kỹ thuật Dạng tinh thể hoặc bột trắng, dễ tan trong nước. Tính oxi hóa mạnh, thường dùng như chất khơi mào phản ứng polymer. Không gây ô nhiễm nguy hại nếu sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn kỹ thuật. Ứng dụng phổ biến của Sodium Persulfate Trong xử lý nước thải và nước cấp : Sodium Persulfate chất lượng cao được sử dụng để oxy hóa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, giúp nâng cao hiệu quả xử lý và đảm bảo môi trường an toàn. Trong sản xuất polymer nhũ tương : Đây là hóa chất Sodium Persulfate công nghiệp phổ biến, giúp kích hoạt phản ứng polymer hóa trong sản xuất nhựa acrylic, cao su tổng hợp, và polyme khác. Trong tẩy trắng và xử lý bề mặt : Na₂S₂O₈ được dùng để tẩy mực in, căng da, hoặc làm sạch bề mặt các sản ph...

Potassium Persulfate

  Potassium Persulfate (K₂S₂O₈) là một muối vô cơ dạng tinh thể trắng, có khả năng oxi hóa cao và thường được ứng dụng làm chất khởi tạo trong các phản ứng polymer nhũ tương. Đây là một hóa chất quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước, tổng hợp polymer và tẩy trắng. Đặc điểm kỹ thuật Dạng tinh thể hoặc bột trắng, dễ tan trong nước. Có tính oxi hóa mạnh, thường làm chất khơi mào phản ứng polymer. Nếu sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn kỹ thuật, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Ứng dụng phổ biến của Potassium Persulfate Trong xử lý nước : Hóa chất Potassium Persulfate công nghiệp được sử dụng để oxy hóa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, giúp cải thiện chất lượng nước và bảo vệ môi trường. Trong sản xuất polymer nhũ tương : Đây là Potassium Persulfate chất lượng cao được dùng làm chất kích hoạt phản ứng polymer hóa, phục vụ sản xuất sơn, keo dán, cao su tổng hợp, acrylic,... Trong tẩy trắng và làm sạch bề mặt : K...

1,4-Butanediol (BDO)

  1,4-Butanediol , còn gọi là 1,4 BDO , là một hợp chất hóa học dạng lỏng không màu, không mùi, tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Đây là một diol với công thức phân tử C₄H₁₀O₂ và số CAS: 110-63-4 , thường được dùng làm nguyên liệu trung gian trong các quá trình tổng hợp công nghiệp. Đặc điểm nổi bật Dạng lỏng nhớt, có khả năng hòa tan tốt. Tạo liên kết hydro mạnh, dễ phản ứng với acid và anhydride. Được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp kỹ thuật cao. Ứng dụng của BDO trong thực tế Sản xuất nhựa kỹ thuật : BDO là nguyên liệu chính để sản xuất polybutylene terephthalate (PBT), một loại nhựa kỹ thuật có tính cơ lý cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Làm dung môi và chất trung gian hóa học : Dung môi BDO tinh khiết thường được dùng trong quá trình sản xuất keo dán, sơn, và mực in. Chuyển hóa thành THF : BDO là nguyên liệu đầu vào để sản xuất tetrahydrofuran (THF), một dung môi quan trọng trong ngành hóa chất và dược phẩm. Ứng dụng trong ngàn...

Acrylic Acid

  Acrylic Acid là một loại  hợp chất  chưa bão hòa  trong  nhóm axit cacboxylic,  có  công thức hóa học là CH₂=CH–COOH.   Chất  này  tồn tại dưới  dạng lỏng, nhẹ, dễ hòa tan trong nước  và  các dung môi hữu cơ.   Nhờ vào  khả năng phản ứng mạnh và dễ dàng tham gia  vào  quá trình polymer hóa, acrylic acid được  dùng phổ biến  trong sản xuất polymer, keo, nhựa và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Đặc điểm nổi bật Sản phẩm  có  dạng lỏng, không màu hoặc màu vàng nhạt, dễ bị phân hủy  khi gặp  nhiệt  độ cao  hoặc chất xúc tác. Khả  năng polymer hóa  diễn ra  dễ dàng nhờ  tác động của  nhiệt độ hoặc ánh sáng UV, tạo ra các loại polymer với tính chất cơ lý tốt. Sản phẩm được  sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực  nhờ  tính tương thích cao và  độ  linh hoạt đáng kể. Ứng dụng chính của Acrylic Acid Trong sản xuất polymer...

Dimethyl Sulfoxide (DMSO)

  Dimethyl Sulfoxide (DMSO) là một  hợp  chất hữu cơ  có  chứa lưu huỳnh,  có  công thức hóa học là (CH₃)₂SO.   DMSO tồn tại dưới dạng  chất  lỏng  trong suốt  và có mùi nhẹ, hoàn toàn  hòa tan  trong nước cũng như nhiều dung môi hữu cơ khác.   Nhờ vào  đặc tính  hòa tan đặc biệt và  mức độ  an toàn tương đối  cao , DMSO được sử dụng  rộng rãi  trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và y tế. Những đặc điểm nổi bật của DMSO Khả năng hòa tan vượt trội: DMSO có thể hòa tan các hợp chất  cả  phân cực và không phân cực, bao gồm polymer, muối vô cơ và một số loại kim loại. Thẩm thấu nhanh qua da: DMSO có khả năng thẩm thấu qua màng tế bào  và  da,  khiến  nó trở thành một dung môi  rất tiện dụng  trong  lĩnh vực  y tế. Các ứng dụng phổ biến Trong y tế: DMSO được  dùng  như một dung môi để vận chuyển thuốc, hỗ trợ điều trị  bện...